Có 2 kết quả:

一根繩上的螞蚱 yī gēn shéng shàng de mà zha ㄧ ㄍㄣ ㄕㄥˊ ㄕㄤˋ ㄇㄚˋ 一根绳上的蚂蚱 yī gēn shéng shàng de mà zha ㄧ ㄍㄣ ㄕㄥˊ ㄕㄤˋ ㄇㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 一條繩上的螞蚱|一条绳上的蚂蚱[yi1 tiao2 sheng2 shang4 de5 ma4 zha5]

Từ điển Trung-Anh

see 一條繩上的螞蚱|一条绳上的蚂蚱[yi1 tiao2 sheng2 shang4 de5 ma4 zha5]